000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911233313.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42000đ |
-- |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
mjhg |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0101 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam những sự kiện lịch sử (1919-1945) |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Trung Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
498tr |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Sử học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các sự kiện lịch sử của Việt Nam từ 1919-1945 bắt đầu từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp (1919) cho đến khi chế độ thuộc địa kết thúc bởi cuộc cách mạng tháng Tám 1945 với sự ra đời của nước VNDCCH và kết thúc hoàn toàn thế chiến thứ 2 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử cận đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự kiện lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |