000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911233637.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-335-556-7 |
Terms of availability |
180000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tu |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92209 |
Item number |
NH556T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Khắc Phê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những trang sách thức tỉnh con người |
Remainder of title |
Tập "Phê bình ngoại hạng" |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Phê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
404 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài viết phân tích, phê bình một số tác phẩm văn học và nghiên cứu về một số nhân vật và tác giả nổi bật trong văn học đương đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
-- |
Nghiên cứu văn học |
-- |
Phê bình văn học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |