Tôi tự hào là người Việt Nam (ID: 12217)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911234736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047204168
Terms of availability 88000đ
-- 6000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency mhds
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.895922
Item number T452T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tôi tự hào là người Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lê Nguyên Vũ, Lương Hoài Nam...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 393tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp, giới thiệu những bài viết của các tác giả ở nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau: Kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, đời sống, quốc phòng, an ninh... nói lên tinh thần dân tộc và tự hào được là người Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Người Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự hào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Hoài Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Thái Hoà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Lê Nguyên Vũ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Dates associated with a name Nguyễn Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 305.895922 T452T 62DTV53038BM.56 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 305.895922 T452T 62DTV53038BM.57 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 305.895922 T452T 62DTV53038BM.58 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 305.895922 T452T 62DTV53038BM.59 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 305.895922 T452T 62DTV53038BM.60 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu