000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911234736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047204168 |
Terms of availability |
88000đ |
-- |
6000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
mhds |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
305.895922 |
Item number |
T452T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tôi tự hào là người Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Đặng Lê Nguyên Vũ, Lương Hoài Nam... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công an nhân dân ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
393tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp, giới thiệu những bài viết của các tác giả ở nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau: Kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học, đời sống, quốc phòng, an ninh... nói lên tinh thần dân tộc và tự hào được là người Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Người Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự hào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Hoài Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Thái Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Lê Nguyên Vũ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Dates associated with a name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |