000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911234753.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-9999-01-7 |
Terms of availability |
70000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
621.8 |
Item number |
B103G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Vũ Toàn Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Dung sai và Kỹ thuật đo |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Toàn Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 152-174. - Thư mục: tr. 175 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép trong ngành chế tạo máy; dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai truyền động bánh răng, sai lệch hình dạng vị trí và nhám bề mặt, chuỗi kích thước; các khái niệm cơ bản trong đo lường, phương pháp đo kích thước của chi tiết cơ khí, phương pháp đo sai lệch hình dáng và vị trí; giới thiệu một số dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
kĩ thuật đo lường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
dung sai |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
chế tạo máy |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |