Bài giảng Vẽ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng AutoCAD (ID: 12219)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230912001013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-9999-02-4
Terms of availability 52000đ
Qualifying information 700b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 604.2028553
Item number B103G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Nhuần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Vẽ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng AutoCAD
Remainder of title Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Nhiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 122
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức cơ bản về vẽ kĩ thuật, quy cách trình bày bản vẽ, vẽ hình học, các góc chiếu thẳng góc, hình chiếu trục đo, mặt cắt, hình cắt, vẽ quy ước ren và mối ghép ren... Hướng dẫn ứng dụng AutoCAD để dựng các bản vẽ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vẽ kĩ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phần mềm AutoCad
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lê Ngọc Hân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Nhiên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 604.2028553 B103G 62DTV53044BM.41 2023-09-12 2023-09-12 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 604.2028553 B103G 62DTV53044BM.42 2023-09-12 2023-09-12 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 604.2028553 B103G 62DTV53044BM.43 2023-09-12 2023-09-12 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 604.2028553 B103G 62DTV53044BM.44 2023-09-12 2023-09-12 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 604.2028553 B103G 62DTV53044BM.45 2023-09-12 2023-09-12 Giáo trình