000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230912001715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-74-5645-1 |
Terms of availability |
85000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
vie |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.741 |
Item number |
Đ250Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thăng Ngói |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đền Đề Lĩnh - Di tích lịch sử văn hoá độc đáo |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thăng Ngói b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hoá |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60 tr., 8tr. ảnh |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Ban Quản lý Di tích đền Đề Lĩnh, Phường Trung Sơn - Thành phố Sầm Sơn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 58 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về vùng đất Trung Sơn (Sầm Sơn, Thanh Hoá). Tìm hiểu về lịch sử, văn hoá, vị thần Đền Đề Lĩnh và cảnh quan quần thể di tích để phục vụ nhân dân và du khách thập phương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đền thờ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |