000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230912002911.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-950-343-6 |
Terms of availability |
28000đ |
Qualifying information |
1100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
335.411 |
Item number |
TR308H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Triết học Mác - Lênin |
Remainder of title |
Bài giảng dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Việt Thắng, Đinh Thanh Xuân, Hoàng Thị Hạnh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111 tr. |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 111 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày vấn đề cơ bản của triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội; chủ nghĩa duy vật biện chứng; chủ nghĩa duy vật lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triểt học Mác-Lênin |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lê Ngọc Hân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thu Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Kiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Việt Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thanh Xuân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |