Di tích lịch sử văn hoá đền - chùa Hoành Lộ - xã Hoành Sơn - huyện Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định: Trăm năm vang vọng tiếng thời gian (ID: 12227)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230912010352.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-9984-64-8
Terms of availability 97000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.738
Item number D300T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Di tích lịch sử văn hoá đền - chùa Hoành Lộ - xã Hoành Sơn - huyện Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định: Trăm năm vang vọng tiếng thời gian
Remainder of title Nhân kỷ niệm 130 năm thành lập chùa Vạn Phúc - thôn Hoành Lộ - xã Hoành Sơn - huyện Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định (1889 - 2019)
Statement of responsibility, etc. S.t., b.s.: Bùi Trọng Tài, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Đình Yên, Nguyễn Đại Đồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thái Nguyên
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Thái Nguyên
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 181 tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 181
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về di tích lịch sử đền - chùa Hoành Lộ (Vạn Phúc Tự), xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định: Lịch sử hình thành, kiến trúc và các vị tổ sư trụ trì tại chùa qua các thời kỳ lịch sử; công cuộc trùng tu, kiến thiết tôn tạo chùa Hoành Lộ từ năm 2014-2020
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích văn hóa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chùa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đền
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Trọng Tài
Relator term s..t., b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Tuấn
Relator term s..t., b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Yên
Relator term s..t., b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đại Đồng
Relator term s..t., b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.738 D300T 62DTV53120BM.12 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.738 D300T 62DTV53120BM.13 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.738 D300T 62DTV53120BM.14 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu