000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230912010352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-9984-64-8 |
Terms of availability |
97000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.738 |
Item number |
D300T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích lịch sử văn hoá đền - chùa Hoành Lộ - xã Hoành Sơn - huyện Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định: Trăm năm vang vọng tiếng thời gian |
Remainder of title |
Nhân kỷ niệm 130 năm thành lập chùa Vạn Phúc - thôn Hoành Lộ - xã Hoành Sơn - huyện Giao Thuỷ - tỉnh Nam Định (1889 - 2019) |
Statement of responsibility, etc. |
S.t., b.s.: Bùi Trọng Tài, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Đình Yên, Nguyễn Đại Đồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thái Nguyên |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Thái Nguyên |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
181 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục trong chính văn. - Thư mục: tr. 181
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về di tích lịch sử đền - chùa Hoành Lộ (Vạn Phúc Tự), xã Hoành Sơn, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định: Lịch sử hình thành, kiến trúc và các vị tổ sư trụ trì tại chùa qua các thời kỳ lịch sử; công cuộc trùng tu, kiến thiết tôn tạo chùa Hoành Lộ từ năm 2014-2020
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích văn hóa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chùa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đền |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Trọng Tài |
Relator term |
s..t., b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Tuấn |
Relator term |
s..t., b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Yên |
Relator term |
s..t., b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đại Đồng |
Relator term |
s..t., b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |