000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230912011337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
294.34350959793 |
Item number |
D300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Linh Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích lịch sử - văn hoá chùa Pôthi Somrôn |
Remainder of title |
= Pothi Somron pagoda historical - cultural heritage= Pothi Somron pagoda historical - cultural heritage |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Linh Chi b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
S.l. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n. |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
20 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch thành phố Cần Thơ. Bảo tàng Thành phố
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển chùa Poothi Somrôn. Kiến trúc chùa Poothi Somrôn, đặc điểm lịch sử và văn hoá thể hiện qua kiến trúc chùa. Vai trò quan trọng của chùa Pôthi Somrôn trong đời sống tâm linh, tín ngưỡng của đồng bào Khmer
|
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích văn hóa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chùa Pôthi Somrôn |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |