Di tích lịch sử, văn hoá đền thờ Từ Thức (ID: 12229)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230912012759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230912b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-74-5347-4
Terms of availability 60000đ
040 0# - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.741
Item number D300T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Hường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di tích lịch sử, văn hoá đền thờ Từ Thức
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Hường s.t., b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hoá
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Hoá
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88 tr., 6tr. ảnh
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Quản lý Di tích lịch sử, văn hoá đền thờ Từ Thức xã Quang Trung - thị xã Bỉm Sơn

504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 85-86
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về vùng đất Cẩm La, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn; nguồn gốc tên làng Cẩm La và đôi nét về các di tích tiêu biểu; Giới thiệu nhân vật Từ Thức qua các tài liệu lịch sử và văn học; đền thờ Từ Thức Tiên Lang tại làng Cẩm La và lễ hội, tín ngưỡng dân gian đền thờ Từ Thức

650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đền thờ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đền Từ Thức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Vân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.741 D300T 62DTV53120BM.18 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.741 D300T 62DTV53120BM.19 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-12 959.741 D300T 62DTV53120BM.20 2023-09-12 2023-09-12 Tai lieu