Lịch sử Đông Nam Á (ID: 12231)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230917155425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230917b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 775000đ |
-- | 2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Giáo dục |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959 |
Item number | L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Lương Ninh (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Trần Thị Vịnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 695tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 605-683. - Thư mục: tr. 684-691 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử Đông Nam Á từ tiền sử đến trước chủ nghĩa thực dân (các quốc gia từ thế kỷ I đến thế kỷ XIX); Quá trình thực dân hoá và phong trào giải phóng dân tộc (từ thế kỷ XVI đến 1945); Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay (1945-2005) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thanh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Vịnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.