000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230918121139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230918b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-9094-6 |
Terms of availability |
90000đ |
Qualifying information |
400b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.18 |
Item number |
QU105T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Phan Thu Hằng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phan Thu Hằng (ch.b.), Bùi Lê Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sài Gòn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 295 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về kinh doanh quốc tế và công ty đa quốc gia, lý thuyết về thương mại quốc tế, văn hoá trong kinh doanh quốc tế, quản trị điều hành quốc tế, quản trị nguồn nhân lực quốc tế, tổ chức và kiểm soát hoạt động kinh doanh quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh quốc tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Lê Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |