Giáo trình Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh (ID: 12237)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230918121630.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230918b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-330-178-6
Terms of availability 85000đ
Qualifying information 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.072
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Nguyễn Văn Thắng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xii, 267 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Phát triển bền vững
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 265-267
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về nghiên cứu khoa học, tổng quan tình hình nghiên cứu, phát triển câu hỏi nghiên cứu, xây dựng khung lý thuyết, giới thiệu chung về nghiên cứu định tính và định lượng, nghiên cứu định lượng phương pháp khảo sát và phương pháp thử nghiệm, thiết kế nghiên cứu tổng thể, trình bày báo cáo nghiên cứu, xác lập đóng góp mới và ý nghĩa của nghiên cứu, công bố công trình khoa học trên tạp chí quốc tế có phản biện
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị kinh doanh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lê Hường Vy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-18   330.072 GI-108T 62DTV53126BM.37   2023-09-18   2023-09-18 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-18   330.072 GI-108T 62DTV53126BM.38   2023-09-18   2023-09-18 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-18   330.072 GI-108T 62DTV53126BM.39   2023-09-18   2023-09-18 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-18   330.072 GI-108T 62DTV53126BM.40   2023-09-18   2023-09-18 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-18 1 330.072 GI-108T 62DTV53126BM.36 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-18 Giáo trình