000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230918121630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230918b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-178-6 |
Terms of availability |
85000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.072 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Văn Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xii, 267 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Phát triển bền vững |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 265-267 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về nghiên cứu khoa học, tổng quan tình hình nghiên cứu, phát triển câu hỏi nghiên cứu, xây dựng khung lý thuyết, giới thiệu chung về nghiên cứu định tính và định lượng, nghiên cứu định lượng phương pháp khảo sát và phương pháp thử nghiệm, thiết kế nghiên cứu tổng thể, trình bày báo cáo nghiên cứu, xác lập đóng góp mới và ý nghĩa của nghiên cứu, công bố công trình khoa học trên tạp chí quốc tế có phản biện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |