000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230923125423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
62DTV53126BM.46 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.0711597 |
Item number |
K600Y |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Dự báo nhu cầu đào tạo bậc đại học các ngành khối kinh tế và quản trị kinh doanh đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Huy Phương, Mai Quốc Bảo, Quản Hữu Hoàng Anh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài nghiên cứu dự báo nhu cầu đào tạo bậc đại học khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050; ảnh hưởng của sự hỗ trợ từ giảng viên đến mức độ cam kết với nghề của sin viên đại học; khoảng cách kỹ năng của sinh viên đại học nhìn từ góc độ người sử dụng lao động và sinh viên; một số kỹ năng cần thiết cho sinh viên ngành quản trị kinh doanh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu; quá trình chuyển tiếp từ vốn giáo dục tới thị trường lao động – năng lực của sinh viên ngành kinh tế... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo đại học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhu cầu |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Vũ Phương Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Mơ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quản Hữu Hoàng Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Quốc Bảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Huy Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |