000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230923130229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-79-2847-7 |
Terms of availability |
260000đ |
Qualifying information |
200b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.180711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Quản trị kinh doanh quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thị Thu Sương (ch.b.), Trần Văn Hưng, Tiêu Vân Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
507 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
minh hoạ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 497-507 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về kinh doanh quốc tế; môi trường kinh doanh quốc tế; chiến lược kinh doanh quốc tế; tổ chức và kiểm soát hoạt động kinh doanh quốc tế; quản trị tài chính trong kinh doanh quốc tế; quản trị sản xuất và dịch vụ trong kinh doanh quốc tế; quản trị marketing trong kinh doanh quốc tế; quản trị nguồn nhân lực trong kinh doanh quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tiêu Vân Trang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Hưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |