Giáo trình Quản trị kinh doanh quốc tế (ID: 12241)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230923130229.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-2847-7
Terms of availability 260000đ
Qualifying information 200b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 658.180711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản trị kinh doanh quốc tế
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Thị Thu Sương (ch.b.), Trần Văn Hưng, Tiêu Vân Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 507 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions minh hoạ
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 497-507
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh doanh quốc tế; môi trường kinh doanh quốc tế; chiến lược kinh doanh quốc tế; tổ chức và kiểm soát hoạt động kinh doanh quốc tế; quản trị tài chính trong kinh doanh quốc tế; quản trị sản xuất và dịch vụ trong kinh doanh quốc tế; quản trị marketing trong kinh doanh quốc tế; quản trị nguồn nhân lực trong kinh doanh quốc tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh quốc tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lê Hường Vy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tiêu Vân Trang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Hưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-23 658.180711 GI-108T 62DTV53126BM.56 2023-09-23 2023-09-23 Giáo trình    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-23 658.180711 GI-108T 62DTV53126BM.57 2023-09-23 2023-09-23 Giáo trình    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-23 658.180711 GI-108T 62DTV53126BM.58 2023-09-23 2023-09-23 Giáo trình    
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-23 658.180711 GI-108T 62DTV53126BM.60 2023-09-23 2023-09-23 Giáo trình    
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-23 658.180711 GI-108T 62DTV53126BM.59 2023-12-01 2023-09-23 Giáo trình 2 2023-12-01