000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230923134123.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
024 ## - OTHER STANDARD IDENTIFIER |
Source of number or code |
9786047512010 |
Terms of availability |
36000đ |
Additional codes following the standard number or code |
3000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.001 |
Item number |
L600T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết quản trị kinh doanh |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Thân Thanh Sơn (ch.b.), Vũ Đình Khoa, Cao Thị Thanh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Other physical details |
bảng, sơ đồ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lý thuyết quyền sở hữu, lý thuyết đại diện, lý thuyết chi phí giao dịch, lý thuyết thể chế, lý thuyết quyết định, lý thuyết nguồn lực và lý thuyết hành vi có kế hoạch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lí thuyết |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị kinh doanh |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đức Thuỷ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Thanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đình Khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thân Thanh Sơn |
Relator term |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thuỳ Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |