Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành (ID: 12243)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230923134838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230923b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047515837
Terms of availability 43000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.4791068
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thu Hương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Lê Thu Hương, Phạm Thị Vân Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Ch.b.: Lê Thu Hương, Phạm Thị Vân Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Ch.b.: Lê Thu Hương, Phạm Thị Vân Anh
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: 149-150. - Phụ lục: 151-165
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về quản trị kinh doanh lữ hành; trình bày các khái niệm về thông tin và quyết định trong quản trị kinh doanh lữ hành; quản trị tiêu thụ sản phẩm lữ hành; quản trị chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành; quản trị nhân lực trong doanh nghiệp lữ hành
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị kinh doanh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lữ hành
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lê Hường Vy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Vân Anh
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-23 338.4791068 GI-108T 62DTV53126BM.27 2023-09-23 2023-09-23 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-23 338.4791068 GI-108T 62DTV53126BM.29 2023-09-23 2023-09-23 Giáo trình      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-23 338.4791068 GI-108T 62DTV53126BM.28 2023-10-30 2023-09-23 Giáo trình 1 2023-11-14 2023-10-30