Bước đầu tìm hiểu ứng dụng phương pháp cộng hưởng điện từ thuận từ và nghiên cứu sinh học ở nước ta (ID: 1225)

000 -LEADER
fixed length control field 01292nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00244278
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1981 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 537
Item number B557Đ
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Eô25
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Tất Vĩnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bước đầu tìm hiểu ứng dụng phương pháp cộng hưởng điện từ thuận từ và nghiên cứu sinh học ở nước ta
Remainder of title LAPTSKH Toán Lý: 1903
Statement of responsibility, etc. Ngô Tất Vĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 73tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 64-73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phương pháp cộng hưởng điện tử thuận từ (CHĐTTT). Những đặc trưng chung của phổ CHĐTTT trong sinh học: cường độ tích phân, độ rộng đường... Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu mô sinh học: mô đông khô, mô sống, làm lạnh nhanh. Ứng dụng CHĐTTT vào nghiên cứu sinh học, y học và nông nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cộng hưởng điện tử
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- T.Ha
920 ## -
-- Ngô Tất Vĩnh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.