Công trình kiến trúc Hà Nội (ID: 12285)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | TVHN130094636 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230926011245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 720.959731 $bC455TR |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Công trình kiến trúc Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. | Hà Nguyễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát đặc điểm một số công trình kiến trúc tiêu biểu của Hà Nội: Chùa Một Cột, chùa Bảo Tháp, Chùa Láng, Bảo tàng lịch sử... được thiết kế theo phong cách kiến trúc khác nhau như kiến trúc cổ, kiến trúc Pháp và kiến trúc hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách địa chí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Nguyễn |
Relator term | Biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.