000 -LEADER |
fixed length control field |
01434aam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00255740 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009134759.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050118s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gju |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
GI-108T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F973.2-018z73 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Tê |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
Number of part/section of a work |
T.1 |
Name of part/section of a work |
Microsoft Windows XP |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
236tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách dễ học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 225. - Thư mục: tr. 236 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cấu tạo và nguyên lý làm việc của máy tính. Khái quát về hệ điều hành WindowXP và các ứng dụng của nó; Trình duyệt Windows Explorer, My computer cách truy nhập Internet, cách khắc phục sự cố và mẹo sử dụng Windows XP và một số bài thực hành. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Máy vi tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ điều hành Windows |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
6T7-018(075.3) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
170788 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |