000 -LEADER |
fixed length control field |
01348nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00238526 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009135813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Tiếng việt |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
335 |
Item number |
B256K |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Y3(1)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Phòng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh kinh nghiệm chủ nghĩa ở đội ngũ cán bộ nước ta trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội |
Remainder of title |
LAPTSKH Triết học: 5.01.02 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Phòng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bản chất và biểu hiện chủ yếu của bệnh kinh nghiệm chủ nghĩa ở đội ngũ cán bộ nước ta trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nguyên nhân chủ yếu của bệnh kinh nghiệm chủ nghĩa ở cán bộ. Phương hướng và những biện pháp chủ yếu để khắc phục và ngăn ngừa bệnh kinh nghiệm chủ nghĩa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ nghĩa xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Dung |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |