000 -LEADER |
fixed length control field |
01310aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00512926 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231127135337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130409s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041001626 |
Terms of availability |
130000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ABC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.743 |
Item number |
H100T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Kim Đỉnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hà Tĩnh - đất văn vật Hồng Lam |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Kim Đỉnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
459tr. |
Other physical details |
ảnh, bản đồ |
Dimensions |
20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Việt Nam các vùng văn hoá |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu địa lý, lịch sử, văn hoá vùng đất Hà Tĩnh trong suốt quá trình hình thành, phát triển về cảnh quan thiên nhiên, chứng tích khảo cổ và dấu vết văn hoá thời tiền sử và cổ sử, các làng nghề tiêu biểu, dòng họ tiêu biểu, những địa điểm lịch sử, tín ngưỡng, tôn giáo và các di tích tiêu biểu, nghệ thuật dân gian, lễ hội dân gian cổ truyền, văn hoá phục trang và ẩm thực... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hà Tĩnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
302985 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |