000 -LEADER |
fixed length control field |
01464aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00336841 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009140511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
070910s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
725.09 |
Item number |
D300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thị Hoàng Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích kiến trúc Hội An trong tiến trình lịch sử |
Remainder of title |
LATS Lịch sử: 62.22.54.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Thị Hoàng Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
348tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 28/7/2007 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 183-229. - Phụ lục: tr. 230-348 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu lịch sử kiến trúc đô thị Hội An, di sản đô thị cổ Hội An. Nghiên cứu các vấn đề điều kiện tự nhiên, chính trị, lịch sử, phân tích theo bối cảnh địa lí, văn hóa của những vùng miền quanh phố cổ để đánh giá kiến trúc Hội An theo nhiều góc độ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thời kì cổ đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phố cổ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thời kì trung đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử kiến trúc |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đà Nẵng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hội An |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |