Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam từ những năm đầu thế kỷ XX đến 1945 (Diện mạo và đặc điểm) (ID: 12313)

000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00240713
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009150702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1998 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 2
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number T309T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)6-33
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Văn Lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam từ những năm đầu thế kỷ XX đến 1945 (Diện mạo và đặc điểm)
Remainder of title LATS Ngữ văn: 5.04.33
Statement of responsibility, etc. Bùi Văn Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Sư phạm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về tiểu thuyết lịch sử Việt Nam và quá trình hình thành từ những năm đầu thế kỷ 20 đến 1945. Những đặc điểm về nội dung và nghệ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu thuyết lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thời kì trước Cách mạng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Phương
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 895.922332 T309T 62DTV53090SC.01 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo