Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc xây dựng các vùng tự do lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp 1946 - 1954 (ID: 12319)

000 -LEADER
fixed length control field 01491nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00238122
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009140921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency tiếng việt
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 324.25970752
Item number Đ106C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R61(1)271.1
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Trọng Cáng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo công cuộc xây dựng các vùng tự do lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp 1946 - 1954
Remainder of title LAPTSKH Lịch sử: 5.03.16
Statement of responsibility, etc. Đào Trọng Cáng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note 1993
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự hình thành vùng tự do lớn trong kháng chiến chống Pháp. Công cuộc lãnh đạo của Đảng xây dựng 3 vùng tự do thành hậu phương chiến lược của cuộc kháng chiến. Mối quan hệ giữa hậu phương và tiền tuyến. Bốn kinh nghiệm xây dựng vùng tự do - ý nghĩa thực tiễn của nó trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lãnh đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.