000 -LEADER |
fixed length control field |
01211nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239671 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
c |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
C103H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V3(1)-67 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn An Tiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cái hài trong truyện cười dân gian |
Remainder of title |
LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn An Tiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mối quan hệ giữa cái hài và tiếng cười. Nội dung và sắc thái cái hài trong chuyện cười dân gian. Ảnh hưởng của cái hài trong truyện cười dân gian trong một số tác phẩm văn xuôi trước cách mạng Tháng Tám |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Truyện cười |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hài hước |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Châu Anh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |