000 -LEADER |
fixed length control field |
01287aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00337993 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
070926s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ABC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
KH108S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Tiết Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát truyện kể dân gian Khơ me Nam Bộ ( Qua thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích) |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 62.22.36.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tiết Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Other physical details |
bảng, ảnh |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu một số phương diện văn hoá, lịch sử, tín ngưỡng để hiểu được văn hoá dân gian của người Khơme Nam bộ. Nghiên cứu ba thể loại tự sự dân gian trong sáng tác ngôn từ của người Khơme |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc Khơme |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |