000 -LEADER |
fixed length control field |
01293aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00653925 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150515s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.280959742 |
Item number |
H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Văn Hoan |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoạt động đảm bảo an ninh ở vùng Thiên chúa giáo tỉnh Nghệ An |
Remainder of title |
LATS Luật học: 62.38.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Văn Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt, 1 phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu mật |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Học viện An ninh nhân dân ; Ngày bảo vệ: 7/1/2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề cơ bản về đảm bảo an ninh vùng Thiên chúa giáo. Thực trạng tình hình và hoạt động đảm bảo an ninh vùng Thiên chúa giáo tỉnh Nghệ An, đưa ra dự báo và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đảm bảo an ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đảm bảo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
An ninh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Nghệ An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng Thiên chúa giáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |