Hoạt động đảm bảo an ninh ở vùng Thiên chúa giáo tỉnh Nghệ An (ID: 12327)

000 -LEADER
fixed length control field 01293aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00653925
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009141215.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150515s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 363.280959742
Item number H411Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Văn Hoan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoạt động đảm bảo an ninh ở vùng Thiên chúa giáo tỉnh Nghệ An
Remainder of title LATS Luật học: 62.38.01.05
Statement of responsibility, etc. Đỗ Văn Hoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt, 1 phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu mật
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Học viện An ninh nhân dân ; Ngày bảo vệ: 7/1/2015
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về đảm bảo an ninh vùng Thiên chúa giáo. Thực trạng tình hình và hoạt động đảm bảo an ninh vùng Thiên chúa giáo tỉnh Nghệ An, đưa ra dự báo và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đảm bảo an ninh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đảm bảo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element An ninh
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nghệ An
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng Thiên chúa giáo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Khánh Vân
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 363.280959742 H411Đ 62DTV53118SC.02 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-10 363.280959742 H411Đ 64DTV55047SC.03 2025-09-10 2025-09-10 Sách chuyên khảo