Đụng cụ đo lường điện thông dụng (ID: 12330)

000 -LEADER
fixed length control field 01222nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00021521
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009141330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1976 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 1,10đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number F2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đụng cụ đo lường điện thông dụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351tr.: hình vẽ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về dụng cụ đo lường điện thông dụng cấu tạo, nguyên lý làm việc và kỹ thuật đo. Công tác kiểm tra, kiểm định, sửa chữa và đứng dạng các dụng cụ đo vào các mạch đo lường thông dụng, có ví dụ và hướng dẫn cách thực hiện. Giới thiệu một số ứng dụng thường gặp của các dụng cụ đo: các phương pháp tìm cáp hỏng, cáp đứt, cách dò điện trở tiếp đất,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dụng cụ đo lường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term điện dân dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thiết bị điện
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hương Giang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 41365
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 62DTV53035SC.02 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo