000 -LEADER |
fixed length control field |
01222nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00021521 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1976 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
1,10đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đụng cụ đo lường điện thông dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351tr.: hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về dụng cụ đo lường điện thông dụng cấu tạo, nguyên lý làm việc và kỹ thuật đo. Công tác kiểm tra, kiểm định, sửa chữa và đứng dạng các dụng cụ đo vào các mạch đo lường thông dụng, có ví dụ và hướng dẫn cách thực hiện. Giới thiệu một số ứng dụng thường gặp của các dụng cụ đo: các phương pháp tìm cáp hỏng, cáp đứt, cách dò điện trở tiếp đất,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dụng cụ đo lường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
điện dân dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thiết bị điện |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
41365 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |