000 -LEADER |
fixed length control field |
01431aam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00420212 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090814s2002 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0078252997 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
fdd |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US,... |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.5 |
Item number |
O-427F |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hinkle, Deborah |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Tin học văn phòng: Phương pháp toàn diện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Office XP |
Remainder of title |
A comprehensive approach, core |
Statement of responsibility, etc. |
Deborah Hinkle, Margaret Marple, Kathleen Stewart |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York,... |
Name of publisher, distributor, etc. |
McGraw-Hill |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xvi, 1256, [79] p. |
Other physical details |
fig., phot. |
Dimensions |
26 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài học tìm hiểu về các phần mềm máy tính - word, excel, powerpoint và access: cách tạo một văn bản, một cuốn sổ làm việc, tạo ra các cơ sở dữ liệu và bảng biểu; định dạng đồ thị và các công cụ soạn thảo; hàng và cột; cách làm với hàng; cột và bảng biểu; xây dựng cơ sở dữ liệu,.. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Máy vi tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chương trình máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm powerpoint |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm excel |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm word |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Stewart, Kathleen |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |