000 -LEADER |
fixed length control field |
01269aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00698006 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160518s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.17372 |
Item number |
X126D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Hương Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng chuỗi cung ứng mặt hàng chè Thái Nguyên |
Remainder of title |
LATS Kinh tế: 62.34.10.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thị Hương Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
168tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 30/12/2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục, phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tổng quan về chuỗi cung ứng và xây dựng chuỗi cung ứng mặt hàng chè. Thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh và chuỗi cung ứng mặt hàng chè Thái Nguyên. Giải pháp, kiến nghị về xây dựng chuỗi cung ứng sản phẩm trên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chè |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Thái Nguyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đặng Hạ Vy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |