000 -LEADER |
fixed length control field |
01260aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00501219 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121024s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049164187 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ABC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.26959719 |
Item number |
L250H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Huy Vọng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ hội Đình Khiêng |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Huy Vọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Other physical details |
bảng, sơ đồ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 151-240 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát đôi nét về vị trí địa lý, lịch sử, tín ngưỡng và phong tục, văn hoá - văn nghệ dân gian ở Mường Khêng. Giới thiệu lễ hội Đình Khiêng trong đời sống văn hoá tinh thần của người dân tộc Mường Khiêng ở Hoà Bình và vấn đề bảo tồn, phát huy lễ hội Đình Khiêng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lễ hội truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc Mường |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Hoà Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lễ hội Đình Khiêng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
297341 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |