000 -LEADER |
fixed length control field |
01452nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244656 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1984 ||||||polsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
pol |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
519.7 |
Item number |
A105A |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183.42 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Quang Minh |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Phân tích các phương pháp đánh giá cận của hàm mục tiêu trong bài toán phân việt toàn phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Analiza metod wyznaczania oszacowan' funkcij celu w zagadnieniu rozmieszczenia |
Remainder of title |
Rozprawa doktorska |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Quang Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Warszawa |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Polska Akademia Nauk |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích, so sánh các phương pháp đánh giá cận của giá trị hàm mục tiêu tại điểm tối ưu, đưa ra phương pháp tìm kiếm lời giải gần đúng của bài toán. Lược đồ tổng quát nhánh cận đối với bài toán phân việt toàn phương |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng tiếng Ba Lan |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán qui hoạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hàm mục tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân việt toàn phương |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đặng Thị Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án HUC |