000 -LEADER |
fixed length control field |
01355nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00242293 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009152823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
c |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
QU105N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V3(1A/Z)-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Lường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quan niệm về nghệ thuật trong văn học dân gian cổ truyền của các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 5.04.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Minh Lường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr.160-171 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về nghệ thuật trong văn học dân gian của các dân tộc thiểu số cả về nội dung, đặc điểm, sức sống lâu bền cùng hạn chế lịch sử của nó. So sánh quan điển nghệ thuật này với quan điểm nghệ thuật của người Kinh và với Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc thiểu số |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Châu Anh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |