000 -LEADER |
fixed length control field |
00555nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
386202 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
jjjhjgb |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(1)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cách mạng Tháng Tám 1945 sự ra đời một nước Việt Nam hiện đại |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Trung Quốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cách mạng Tháng Tám |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Xưa và nay |
Related parts |
2004. - Số 218. - Tr.3,5-8 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |