Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam (ID: 12349)

000 -LEADER
fixed length control field 01271nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00071565
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009141807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1994 b 000 0 od
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9405
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 72(V)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number K0-1(1)
Item number B000à
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cao Luyện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cao Luyện, Tạ Mỹ Duật, Ngô Huy Quỳnh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr : ảnh
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học kiến trúc Hà Nội; Trung tâm nghiên cứu kiến trúc. - T/g ghi ở phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về kiến trúc dân tộc và biểu hiện dân tộc trong nền kiến trúc cổ Việt Nam. Những đặc điểm của kiến trúc Việt Nam hiện đại. Các xu hướng dân tộc trong kiến trúc hiện đại Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lịch sử kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ Mỹ Duật
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Huy Quỳnh
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cẩm Nhung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 79020
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 62DTV53086SC.05 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo