000 -LEADER |
fixed length control field |
00628nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
536701 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130602s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N91 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Công Nhất |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở triết học phương Đông trong lí luận y học cổ truyền phương Đông về sức khoẻ và bệnh tật |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Công Nhất |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
btktvqg |
Topical term or geographic name entry element |
Sức khoẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Y học dân tộc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đông y |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thanh Thuỳ |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Triết học |
Related parts |
2006. - Số 7. - tr.44-48 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |