000 -LEADER |
fixed length control field |
01201cam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00348165 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009141939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071215s2004 njua 001 0 eng| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0471657026 (pbk.) |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
658.1 |
Item number |
B528G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Klueger, Robert F |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Mua và bán hàng trong kinh doanh: Hướng dẫn từng bước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Buying & selling a business |
Remainder of title |
: A step-by-step guide |
Statement of responsibility, etc. |
Robert F. Klueger |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
2nd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hoboken, N.J. |
Name of publisher, distributor, etc. |
John Wiley & Sons |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi, 249 p. |
Other physical details |
ill. |
Dimensions |
23 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn cách lựa chọn kinh doanh sao cho phù hợp với bản thân. Đánh giá một số mục tiêu, phân tích và đánh giá các phương thức bán hàng, cách tổ chức tài chính, cách mua quyền kinh doanh, lựa chọn sản phẩm kinh doanh,.. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bán hàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đào Hải Yến |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) |
d |
HN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |