Iterácios eljarasok linéaris egyenletrendszerek es nemlineáris operátoregyenletek megoldására (ID: 12353)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01412nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00242575 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231009142052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s1972 ||||||hunsd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | hun |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C192.16 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Duong Thuy Vi |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những phương pháp lặp giải hệ thống phương trình đại số tuyến tính, hệ thống phương trình phi tuyến và phương trình toán tử phi tuyến |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Iterácios eljarasok linéaris egyenletrendszerek es nemlineáris operátoregyenletek megoldására |
Remainder of title | Kandidatusi ertekezes |
Statement of responsibility, etc. | Duong Thuy Vi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 186tr : minh họa |
Dimensions | 30cm + 1 b.dịch + 1 b.dịch tóm tắt + 1 tóm tắt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Chính văn bằng tiếng Hungari. - Thư mục tr. 183-186 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một vài phương pháp lặp giải hệ thống phương trình đại số tuyến tính và phi tuyến. Phương pháp lặp hội tụ tuyến tính giải phương trình toàn tử. Về phương pháp dây cung. Những phương pháp lặp cấp cao giải phương trình toán tử phi tuyến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toán cao cấp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đại số tuyến tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương trình phi tuyến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toán tử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thị Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Tiếng Hungari |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án HUC |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.