000 -LEADER |
fixed length control field |
01021aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00808179 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
181115s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045883228 |
Terms of availability |
139000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ABC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.779 |
Item number |
S103G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Ngọc Trảng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sài Gòn - Gia Định ký ức lịch sử - văn hoá |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Ngọc Trảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
407tr. |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài viết về di sản truyền thống ở Gia Định - Sài Gòn, từ các lĩnh vực: văn hoá, lịch sử, tín ngưỡng, tâm linh, văn học, nghệ thuật, phong tục, tập quán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Tp. Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BÙI THỊ HỒNG NGỌC |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
421892 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
DP |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |