000 -LEADER |
fixed length control field |
01152aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00515352 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142320.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130514s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
181 |
Item number |
L108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Cần |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lão Tử đạo đức kinh |
Statement of responsibility, etc. |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch và bình chú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
397tr. |
Dimensions |
19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Triết học Phương Đông |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Biệt hiệu tác giả: Thu Giang |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một vài nét về Lão Tử, về tác phẩm "Đạo đức kinh". Luận giải về "Đạo", về lối sống cao thượng và thuật lãnh đạo chỉ huy cho tầng lớp lãnh đạo ngày xưa |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Hán - Việt |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Lão Tử |
Titles and other words associated with a name |
Triết gia |
Chronological subdivision |
TK 6 TCN |
Geographic subdivision |
Trung Quốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thanh Thuỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
304407 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |