000 -LEADER |
fixed length control field |
01371aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00680560 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151213s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
621.3107155 |
Item number |
D112H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Bảy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dạy học trải nghiệm và vận dụng trong đào tạo nghề điện dân dụng cho lực lượng lao động nông thôn |
Remainder of title |
LATSKH Giáo dục: 62.14.01.11 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 20/10/2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 136-142. - Phụ lục: tr. 143-173 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu lí luận và thực tiễn việc dạy học trải nghiệm trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn. Đặc điểm của lao động nông thôn để lựa chọn kỹ thuật dạy học phù hợp. Đề xuất quy trình dạy học trải nghiệm trong đào tạo nghề điện dân dụng cho lao động nông thôn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo nghề |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao động nông thôn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |