Dạy học trải nghiệm và vận dụng trong đào tạo nghề điện dân dụng cho lực lượng lao động nông thôn (ID: 12364)

000 -LEADER
fixed length control field 01371aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00680560
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009142331.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151213s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 621.3107155
Item number D112H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Bảy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dạy học trải nghiệm và vận dụng trong đào tạo nghề điện dân dụng cho lực lượng lao động nông thôn
Remainder of title LATSKH Giáo dục: 62.14.01.11
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Bảy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 20/10/2015
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 136-142. - Phụ lục: tr. 143-173
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu lí luận và thực tiễn việc dạy học trải nghiệm trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn. Đặc điểm của lao động nông thôn để lựa chọn kỹ thuật dạy học phù hợp. Đề xuất quy trình dạy học trải nghiệm trong đào tạo nghề điện dân dụng cho lao động nông thôn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đào tạo nghề
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện dân dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lao động nông thôn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hương Giang
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 621.3107155 D112H 62DTV53035SC.05 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo