000 -LEADER |
fixed length control field |
01216nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239281 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
c |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
792.09597 |
Item number |
V103T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
W830 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cát Điền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vai trò của văn học dân gian với sân khấu truyền thống |
Remainder of title |
LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Cát Điền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của văn học dân gian đến sân khấu truyền thống đặc biệt là chèo và tuồng. Vai trò của văn học dân gian đối với sân khấu chèo, tuồng trong giai đoạn hiện nay, sự hợp nhất thể loại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tuồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chèo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sân khấu truyền thống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Châu Anh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |