000 -LEADER |
fixed length control field |
00706nta a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
371536 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080715s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
U73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Nghiêm Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Biên mục tại nguồn, phương hướng hình thành, kinh nghiệm của một số thư viện quốc gia trên thế giới |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Nghiêm Trang |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biên mục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương hướng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện quốc gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hình thành |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Thư viện Việt Nam |
Related parts |
2005. - Số 3. - Tr.59-63 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |