Dạy học nghề điện dân dụng ở trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp theo hướng liên thông với môn công nghệ phổ thông (ID: 12372)

000 -LEADER
fixed length control field 01379aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00404951
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231009142546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090108s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 621.31
Item number D112H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dạy học nghề điện dân dụng ở trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp theo hướng liên thông với môn công nghệ phổ thông
Remainder of title LATS Giáo dục học: 62.14.10.08
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Other physical details sơ đồ, bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note ĐH Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 27/11/2008
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 144-150. - Phụ lục: tr. 151-207
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng một số giải pháp đổi mới dạy học nghề điện dân dụng ở Trung tâm kĩ thuật tổng hợp - hướng nghiệp theo hướng liên thông với dạy học môn công nghệ phổ thông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giảng dạy
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện dân dụng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục kĩ thuật chuyên nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đổi mới
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Hương Giang
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09 621.31 D112H 62DTV53035SC.06 2023-10-09 2023-10-09 Sách chuyên khảo