000 -LEADER |
fixed length control field |
01379aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00404951 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142546.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090108s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.31 |
Item number |
D112H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dạy học nghề điện dân dụng ở trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp theo hướng liên thông với môn công nghệ phổ thông |
Remainder of title |
LATS Giáo dục học: 62.14.10.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207tr. |
Other physical details |
sơ đồ, bảng |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
ĐH Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 27/11/2008 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 144-150. - Phụ lục: tr. 151-207 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng một số giải pháp đổi mới dạy học nghề điện dân dụng ở Trung tâm kĩ thuật tổng hợp - hướng nghiệp theo hướng liên thông với dạy học môn công nghệ phổ thông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giảng dạy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục kĩ thuật chuyên nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đổi mới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |