000 -LEADER |
fixed length control field |
01258nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00243491 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
Modifying agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
519.6 |
Item number |
V250Đ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Văn Lưu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về điều kiện cần và đủ cho các bài toán tối ưu |
Remainder of title |
LAPTS Toán lý |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Văn Lưu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Việt Nam. Viện Hoá học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập đến lý thuyết các điều kiện cần và đủ cho một số lớp các bài toán tối ưu trong không gian tôpô tuyến tính lồi địa phương. Đặc biệt chú ý bài toán điều khiển tối ưu có tập điều khiển lồi - bấm - nút (convex - under -switching) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán tối ưu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán giải tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lí thuyết tối ưu |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đặng Thị Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |