000 -LEADER |
fixed length control field |
01291nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00242424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
c |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.909597 |
Item number |
T506N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V3(1)-63 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tục ngữ Việt Nam: bản chất thể loại qua hệ thống phân loại |
Remainder of title |
LATS Ngữ văn: 5.04.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Việt Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 187-200 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số phương pháp phân loại tục ngữ của G.L Permjakov. Phân loại tục ngữ theo nguyên tắc của G.L Permjakov. Xác định bản chất của tục ngữ người Việt qua hệ thống phân loại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tục ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thể loại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Châu Anh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |