000 -LEADER |
fixed length control field |
01038nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006831 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1970 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,75đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình điện dùng trong nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
227tr : hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ lao động - bộ nông nghiệp ; Tên sách ngoài bìa ghi: Điện dùng trong nông nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm cơ bản về diễn đại cương, Công tác an toàn về điện. Các nguyên vật liệu và thiết bị điện. Phương pháp lắp đặt điện. Các loại máy phát điện gồm máy phát điện đồng bộ và động cơ điện không đồng bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện dân dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
31009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |