000 -LEADER |
fixed length control field |
01477nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
519.6 |
Item number |
M458S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C183.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Tài |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề về phân rã các bài toán tối ưu phi tuyến không tách được và các thuật toán giải |
Remainder of title |
LAPTS Toán học: 1.01.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Tài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Viện Khoa học Tính toán và Điều khiển |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một cách khoa học vấn đề phân rã các bài toán tối ưu phi tuyến cỡ lớn, bằng cách xây dựng hai phép biểu diễn đa thức thực nhiều biến, để đề ra một thủ thuật phân rã cho các lớp bài toán tối ưu có hàm mục tiêu đa thức... Ngoài ra còn đề cập đến phân rã các bài toán tối ưu không tách được bằng kỹ thuật tối ưu nhiều mức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bài toán tối ưu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phi tuyến tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật toán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đặng Thị Hương Giang |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |