000 -LEADER |
fixed length control field |
01261nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00127666 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009142823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch trung quốc |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0103 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
902.6(B414) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P4(5Trq) |
Item number |
Đ312L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Sĩ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đinh Lăng một cuộc bể dâu |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Sĩ, Nhạc Nam ; Người dịch: Đỗ Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
209tr : ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lược dịch theo bản tiếng Trung Quốc. - Nxb. Thế giới mới Trung Quốc ấn hành năm 1997-1998 in lần thứ 7 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quá trình khai quật lăng nhà vua vạn lịch đời Minh trong Thập Tam Lăng Bắc Kinh năm 1956. Lịch sử kiến trúc lăng tẩm vua chúa, lịch sử mộ táng, khảo cổ học Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo cổ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lăng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vua |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhạc Nam |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Quyên |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
125411 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |